Từ điển thuật ngữ

Thuật ngữ thương hiệu

Construction

Construction: Được hiểu là kỹ thuật cấu trúc một đôi giày. Dựa trên loại construction, nghệ nhân sẽ tiến hành dựng phom, vào da, khâu…, tất cả các kỹ thuật liên quan để dựng nên đôi giày....

Last

[Thời trang][Tạo hình] Last: Trong sản xuất giày, “last” giày có thể hiểu là khuôn. Khuôn giày trước hết được tạo hình trên gỗ, sau đó được đẽo gọt để phù hợp với ý tưởng của người thiết kế. Sau cùng, tạo hình đó được chuyển thành nhựa để dễ dàng cho các công đoạn sản xuất tiếp theo. ...

Sneaker

[Thời trang][Kiểu dáng] Sneaker: là một tên gọi khác của “giày thể thao” dùng để chỉ các loại giày phục vụ cho vận động thể thao. Tuy trong nhiều môn thể thao chuyên biệt, các mẫu giày không gọi là sneaker....

Athleisure (Ath-Leisure)

[Thời trang] [Kiểu dáng] Athleisure: cũng được viết là Ath-Leisure, là một xu hướng thời trang mà trong đó những bộ quần áo được thiết kế cho mục đích tập thể dục thể thao được mặc trong những tình huống khác như trong công việc hay các hoạt động xã hội thường nhật....

Baguette purse (túi baguette)

[Thời trang] [Kiểu dáng]: Túi baguette: là loại túi xách có bề ngang dài, khoảng cách từ đỉnh túi tới đáy túi hẹp hơn, khiến nhiều người liên tưởng tới ổ bánh mỳ truyền thống của Pháp. Vì thế, những chiếc túi có hình dáng như vậy được gọi là túi baguette....

Modular tourbillon

[Đồng hồ] Modular tourbillon (Cuốn xoay modular): là thiết bị loại bỏ các sai số về tốc độ ở vị trí dọc do trọng lực gây nên giống với các bộ máy tourbillon khác nhưng nó có thể có thể thay thế, sửa chữa, điều chỉnh, lắp ráp một cách độc lập và dễ dàng....

Liquidmetal

[Chất liệu]: Liquidmetal là một hợp kim của đồng, titan, nhôm và niken và nghiêng nhiều về phía kính hơn là kim loại, nó có một vài đặc tính của kính, chẳng hạn như có thể bị rạn vỡ và không nóng chảy ở một nhiệt độ nhất định mà nó sẽ bị hủy hoại dần khi nhiệt độ tăng lên....

In-house movement

[Đồng hồ][Kỹ thuật]: In-house movement (máy đồng hồ in-house) là máy cơ khí chạy bên trong một chiếc đồng hồ. Những hãng tự làm hoàn toàn các chi tiết của bộ máy cơ khí chạy trong đồng hồ của họ thì bộ máy đó được gọi là máy "in-house"....

It bag

[Thời trang] It bag: là một thuật ngữ xuất hiện từ những năm 1990, được dùng để chỉ những mẫu túi xách do các nhà thiết kế, các thương hiệu cao cấp sản xuất, gắn liền với tên tuổi của nhà thiết kế, thương hiệu đó....

Swiss Made

[Đồng hồ] Swiss Made: sản phẩm được sản xuất và hoàn thiện tại Thụy Sĩ. Thuật ngữ này được sử dụng để chứng nhận các mặt hàng như quần áo, phụ kiện, đồng hồ, v.v... được làm tại Thụy Sĩ....

Vải chinos

[Thời trang] [Chất liệu] Vải chinos: là một loại vải nhẹ và mát tương tự như vải kaki. Tên gọi này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, “Chino”, ám chỉ xuất xứ Trung Quốc của loại vải này....

Vải kaki

[Thời trang] [Chất liệu] Vải kaki: loại vải nhẹ, mát, được làm từ cotton hoặc sợi tổng hợp dệt chéo và thường có màu nâu sáng. Ban đầu vải kaki được sử dụng chủ yếu để may quân phục cho quân đội Anh....

Minaudière

[Thời trang] [Kiểu dáng]: Minaudière: là một loại phụ kiện thời trang nữ, thường được coi là một món trang sức cầm tay thay cho những chiếc xắc hay ví cầm tay trong những bữa tiệc tối, nó cho phép đựng nhiều loại phụ kiện khác bên trong như son, đồng hồ, kính hay chìa khóa…...

Suit

[Thời trang] Suit: bộ quần áo được may từ cùng chất liệu vải, gồm áo khoác (áo vest) và quần dài. Người ta chia suit thành các loại khác nhau dựa theo mục đích mặc như: business suits, dinner suits....

Pochette

[Thời trang] Pochette (đọc là pô-xét): túi nhỏ đựng đồ trang điểm, chìa khóa, thẻ ngân hàng hay điện thoại..., thường được cầm trên tay, đeo ở thắt lưng hoặc nằm trong túi xách....

Leotard

[Thời trang] Leotard: quần áo nịt; trang phục bó một mảnh, che thân hở toàn bộ chân. Tên gọi của loại trang phục này được lấy theo tên của diễn viên nhào lộn người Pháp, ông Jules Léotard (1838-1870). ...

Saddle bag (túi yên ngựa)

[Thời trang] [Kiểu dáng]: Saddle bag (túi yên ngựa): Người ta gọi loại túi này là túi yên ngựa chỉ vì kiểu dáng của nó có phần đỉnh cong giống như chiếc yên ngựa. Thuật ngữ này cũng để chỉ những chiếc túi mà các tay kỵ sĩ gắn vào yên ngựa để đựng những đồ vật cá nhân....

Doctor bag (túi bác sỹ)

[Thời trang] [Kiểu dáng]: Doctor bag (túi bác sỹ): là loại túi có hình dáng đáy phẳng, hai cạnh bên tròn, nắp mở có cấu trúc ngàm (cấu trúc miệng túi sử dụng khung dây kim loại) giúp đóng mở chặt nhưng cũng dễ dàng lấy các dụng cụ bên trong túi ra....

Messenger bag (túi đưa thư)

[Thời trang] [Kiểu dáng]: Messenger bag (túi đưa thư): là kiểu túi thường có hình chữ nhật với một nắp đóng túi ở trên đỉnh, có thể có nhiều ngăn nhỏ bên trong với dây đeo có thể điều chỉnh độ dài. Túi đưa thư thường được thiết kế để đeo một bên vai, chéo qua người, thả xuống, giúp người sử dụng có thể dễ dàng hoạt động khi lái các loại xe hai bánh (xe đạp)....